--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Cajanus cajan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ichneumon fly
:
ong cự ((cũng) ichneumon)
+
radio altimeter
:
cái đo độ cao nhiệt
+
đãi nghĩa
:
Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause
+
cà mèng
:
Bad, inferior, worthlesschiếc đồng hồ cà mènga watch of inferior qualitybọn người cà mènga group of worthless people
+
suy tôn
:
to honour, to proclaim